материальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của материальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | materiál'nyj |
khoa học | material'nyj |
Anh | materialny |
Đức | materialny |
Việt | materialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]материальный
- (Thuộc về) Vật chất, vật thể.
- материальный мир — thế giới vật chất (vật thể)
- (Thuộc về) Vật liệu, nguyên liệu.
- материальные ресурсы — dự trữ vật liệu (nguyên liệu, vật tư)
- (имущественный, денежный) [thuộc về] của cải, tài sản, tiền của, tiền tài, tài chính, vật chất.
- материальная заинтересованность — [sự] quan tâm đến lợi ích vật chất, khuyến khích vật chất
- материальные ценности — những giá trị vật chất
- материальное положение — hoàn cảnh vật chất, tình hình tài sản (tiền của, tiền tài, của cải)
- затруднительное материальное положение — hoàn cảnh vật chất khó khăn, tình hình khó khăn về tiền của, tiền tài eo hẹp
- материальная ответственность — chế độ trách nhiệm về tài chính (tiền của, tiền tài, của cải)
Tham khảo
[sửa]- "материальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)