Bước tới nội dung

матрицировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

матрицировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (полирг.)

  1. Làm khuôn đúc, chế đồng , làm bản đúc.

Tham khảo

[sửa]