машинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của машинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mašínka |
khoa học | mašinka |
Anh | mashinka |
Đức | maschinka |
Việt | masinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]машинка gc
- (Cái) Máy.
- швейная машинка — [cái] máy khâu, máy may
- (для стрижки) [cái] tông đơ.
- (thông tục) (пишущая) [cái] máy chữ.
- печатать на машинке — đánh máy, đánh máy chữ
Tham khảo
[sửa]- "машинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)