Bước tới nội dung

машинка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

машинка gc

  1. (Cái) Máy.
    швейная машинка — [cái] máy khâu, máy may
  2. (для стрижки) [cái] tông đơ.
  3. (thông tục) (пишущая) [cái] máy chữ.
    печатать на машинке — đánh máy, đánh máy chữ

Tham khảo

[sửa]