Bước tới nội dung

меблировка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

меблировка gc

  1. (действие) [sự] bày biện đồ đạc.
  2. (собир.) (мебель) đồ gỗ, đồ đạc bằng gỗ, bàn ghế giường tủ.

Tham khảo

[sửa]