Bước tới nội dung

медлительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

медлительный

  1. Chậm chạp, rù rờ, lề mề, trì trệ, lù đù, lờ đờ, đủng đỉnh.
    медлительный ум — trí lực trì trệ, đầu óc chậm hiểu
    медлительный человек — con người chậm chạp (rù rờ, lù đù, lề mề)
    медлительные движения — những động tác chậm chạp (rù rờ, lờ đờ, đủng đỉnh)

Tham khảo

[sửa]