медлительный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của медлительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | medlítel'nyj |
khoa học | medlitel'nyj |
Anh | medlitelny |
Đức | medlitelny |
Việt | međlitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
медлительный
- Chậm chạp, rù rờ, lề mề, trì trệ, lù đù, lờ đờ, đủng đỉnh.
- медлительный ум — trí lực trì trệ, đầu óc chậm hiểu
- медлительный человек — con người chậm chạp (rù rờ, lù đù, lề mề)
- медлительные движения — những động tác chậm chạp (rù rờ, lờ đờ, đủng đỉnh)
Tham khảo[sửa]
- "медлительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)