lề mề
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
le̤˨˩ me̤˨˩ | le˧˧ me˧˧ | le˨˩ me˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
le˧˧ me˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]lề mề
- Chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc.
- Tác phong lề mề.
- Họp hành lề mề.
Tham khảo
[sửa]- "lề mề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)