Bước tới nội dung

медный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

медный

  1. (Thuộc về) Đồng; (содержащий медь) có đồng; (из меди) [bằng] đồng.
    медный слиток — thoi đồng
    медная руда — quặng đồng
    медный кончедан мин. — chancopyrit
    медные деньги — tiền đồng
    медные пуговицы — cúc đồng, nút đồng
  2. (о цвете) màu đồng.
  3. (о звуке) tiếng đồng.
  4. (перен.) (о голосе) sang sảng, oang oang, âm vang.
    медный лоб — người cứng đầu, người ngang bướng, người gàn [bát sách], đầu bò [đầu bướu]

Tham khảo

[sửa]