междугородный

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

междугородный

  1. Liên thị, liên thành, giữa các thành phố.
    междугородный телефон — điện thoại liên thị (liên tỉnh)
    междугородный телефонный разговор — [cuộc] nói chuyện qua điện thoại liên thị, đàm thoại qua dây nói liên tỉnh

Tham khảo[sửa]