Bước tới nội dung

межконтинентальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

межконтинентальный

  1. Giữa các đại châu, vượt đại châu, xuyên đại châu.
    межконтинентальная ракета — tên lửa (đường đạn) vượt đại châu, hỏa tiễn [đạn dạo] xuyên đại châu

Tham khảo

[sửa]