меланхолия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меланхолия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melanhólija |
khoa học | melanxolija |
Anh | melankholiya |
Đức | melancholija |
Việt | melankholiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
меланхолия gc
Tham khảo[sửa]
- "меланхолия". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)