đa sầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaː˧˧ sə̤w˨˩ | ɗaː˧˥ ʂəw˧˧ | ɗaː˧˧ ʂəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaː˧˥ ʂəw˧˧ | ɗaː˧˥˧ ʂəw˧˧ |
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]đa sầu
- Hay buồn rầu.
- Một phụ nữ đa sầu.
Tham khảo
[sửa]- "đa sầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)