мелководный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мелководный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melkovódnyj |
khoa học | melkovodnyj |
Anh | melkovodny |
Đức | melkowodny |
Việt | melcovođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мелководный
Tham khảo
[sửa]- "мелководный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)