Bước tới nội dung

мелочной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мелочной

  1. Vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn.
    мелочная торговля — [sự] buôn bán lặt vặt, buông thúng bán mẹt, buông thúng bán bưng
  2. Xem мелочный

Tham khảo

[sửa]