Bước tới nội dung

мелочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мелочный

  1. Lặt vặt, vặt vãnh, vặt vạnh, vụn vặt, nhỏ mọn, nhỏ nhen, vặt.
    мелочные интересы — quyền lợi nhỏ mọn (nhỏ nhen)
    мелочные придирки — [sự] bắt bẻ vụn vặt
  2. (о человеке) nhỏ nhen, nhỏ mọn, lủn mủn, tẹp nhẹp, bần tiện.

Tham khảo

[sửa]