Bước tới nội dung

мемориал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мемориал

  1. (спорт.) [trận, cuộc] đấu kỷ niệm, thi đấu kỷ niệm.
  2. (сооружение) đài kỷ niệm.

Tham khảo

[sửa]