Bước tới nội dung

мемориальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мемориальный

  1. (Để) Lưu niệm, kỷ niệm.
    мемориальная доска — [tấm] biển lưu niệm

Tham khảo

[sửa]