менее
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của менее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méneje |
khoa học | menee |
Anh | meneye |
Đức | meneje |
Việt | meneie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]менее (сравнит. ст. нареч. мало )
- Ít hơn, ít. . . hơn.
- менее‚(сравнит., чем за два месяца — chưa đầy (chưa đến, non) hai tháng
- не менее‚(сравнит. ста рубей — ít nhất là (không dưới, không ít hơn) một trăm rúp
- менее‚(сравнит. важно — ít quan trọng hơn, kém quan trọng hơn
- менее‚(сравнит. интересно — ít thú vị hơn, kém thú vị
- всё менее‚(сравнит. и менее‚(сравнит. — càng ít dần, mỗi lúc một ít hơn, cành ngày càng ít
- тем менее‚(сравнит. — càng ít, càng ít hơn
- .
- тем не менее‚(сравнит. — tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, song le, vậy mà, dẫu sao, dù sao
- менее‚(сравнит. всего — hoàn toàn không..., tuyệt nhiên không...
Tham khảo
[sửa]- "менее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)