мерин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мерин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mérin |
khoa học | merin |
Anh | merin |
Đức | merin |
Việt | merin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мерин gđ
- (Con) Ngựa thiến.
- врёт, как сивый мерин — nói dối như cuội, cuọi đất
- глуп, как сивый мерин — ngu như bò
Tham khảo[sửa]
- "мерин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)