меринос
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меринос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | merinós |
khoa học | merinos |
Anh | merinos |
Đức | merinos |
Việt | merinox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
меринос gđ
- (порода овец) cừu mê-ri-nốt (giống cừu trắng lông mịn).
- (шерсть) lông cừu mê-ri-nốt
- (ткань) len mê-ri-nốt.
Tham khảo[sửa]
- "меринос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)