Bước tới nội dung

меринос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

меринос

  1. (порода овец) cừu mê-ri-nốt (giống cừu trắng lông mịn).
  2. (шерсть) lông cừu mê-ri-nốt
  3. (ткань) len mê-ri-nốt.

Tham khảo

[sửa]