местожительство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của местожительство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mestožítel'stvo |
khoa học | mestožitel'stvo |
Anh | mestozhitelstvo |
Đức | mestoschitelstwo |
Việt | mextogiitelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
местожительство gt
Tham khảo[sửa]
- "местожительство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)