месяцами
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của месяцами
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mesjacámi |
khoa học | mesjacami |
Anh | mesyatsami |
Đức | mesjazami |
Việt | mexiatxami |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
месяцами
Tham khảo[sửa]
- "месяцами". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)