металл
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của металл
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metáll |
khoa học | metall |
Anh | metall |
Đức | metall |
Việt | metall |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
металл gđ
Tham khảo[sửa]
- "металл". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)