Bước tới nội dung

меченый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

меченый

  1. (Được) Đánh dấu, làm dấu.
    меченые атомы физ. — những nguyên tử đánh dấu

Tham khảo

[sửa]