меченый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của меченый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méčenyj |
khoa học | mečenyj |
Anh | mecheny |
Đức | metscheny |
Việt | metreny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]меченый
Tham khảo
[sửa]- "меченый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)