микстура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của микстура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mikstúra |
khoa học | mikstura |
Anh | mikstura |
Đức | mikstura |
Việt | micxtura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]микстура gc
- Hợp dịch, thuốc nước.
- микстура от кашля — hợp dịch chữa ho, thuốc ho nước
Tham khảo
[sửa]- "микстура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)