милостыня
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-2a милостыня gc
- Chẩn, của bố thí.
- просить милостыняю — xin cho bố thí, ăn xin, ăn mày
- подавать милостыня ю — phát chẩn, bố thí, cho của bố thí, chẩn bần
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)