Bước tới nội dung

милостыня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

милостыня gc

  1. Chẩn, của bố thí.
    просить милостыняю — xin cho bố thí, ăn xin, ăn mày
    подавать милостыня ю — phát chẩn, bố thí, cho của bố thí, chẩn bần

Tham khảo

[sửa]