Bước tới nội dung

милый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

милый

  1. Dễ thương, đáng yêu, khả ái, kháu khỉnh, xinh xắn, kháu, xinh.
  2. (дорогой, любимый) thân mến, thân yêu, yêu quí, yêu dấu, yêu mến.
    в знач. сущ. м. — người yêu

Tham khảo

[sửa]