миротворец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của миротворец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mirotvórec |
khoa học | mirotvorec |
Anh | mirotvorets |
Đức | mirotworez |
Việt | mirotvoretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
миротворец gđ
Tham khảo[sửa]
- "миротворец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)