мишень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мишень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mišén' |
khoa học | mišen' |
Anh | mishen |
Đức | mischen |
Việt | misen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мишень gc
- (Bảng, cái) Bia; (объект для стрельбы) mục tiêu, đích bắn.
- подвижная мишень — mục tiêu di động
- (перен.) Mục tiêu, đối tượng.
- служить мишеню для чьих-л. насмешек — làm mục tiêu cho ai chế giễu, làm trò cười cho ai
Tham khảo
[sửa]- "мишень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)