младший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của младший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mládšij |
khoa học | mladšij |
Anh | mladshi |
Đức | mladschi |
Việt | mlađsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]младший
- (по возрасту) thứ, sinh sau, đẻ sau.
- самый младший — út
- младший брат — em trai
- (по службе) [ở] cấp dưới, hạ cấp.
- младший научный сотрудник — cán bộ khoa học cấp dưới
- младший командный состав — cán bộ chỉ huy cấp dưới
Tham khảo
[sửa]- "младший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)