Bước tới nội dung

младший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

младший

  1. (по возрасту) thứ, sinh sau, đẻ sau.
    самый младший — út
    младший брат — em trai
  2. (по службе) [ở] cấp dưới, hạ cấp.
    младший научный сотрудник — cán bộ khoa học cấp dưới
    младший командный состав — cán bộ chỉ huy cấp dưới

Tham khảo

[sửa]