многобрачие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

многобрачие gt

  1. Chế độ đa thê.
  2. (биол.) [tính] giao tạp.

Tham khảo[sửa]