Bước tới nội dung

многократный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многократный

  1. () Nhiều lần, nhiều bận, thường xảy ra, hay lặp lại.
    многократный опыт — thí nghiệm nhiều lần, nhiều lần thí nghiệm
    многократный глагол грам. — động từ thể xảy ra nhiều lần

Tham khảo

[sửa]