многолетник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многолетник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogolétnik |
khoa học | mnogoletnik |
Anh | mnogoletnik |
Đức | mnogoletnik |
Việt | mnogoletnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
многолетник gđ (бот.)
Tham khảo[sửa]
- "многолетник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)