Bước tới nội dung

многотомный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многотомный

  1. () Nhiều tập, nhiều quyển, nhiều cuốn.

Tham khảo

[sửa]