многоэтажный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многоэтажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogoetážnyj |
khoa học | mnogoètažnyj |
Anh | mnogoetazhny |
Đức | mnogoetaschny |
Việt | mnogoetaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
многоэтажный
Tham khảo[sửa]
- "многоэтажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)