Bước tới nội dung

мобилизация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мобилизация gc

  1. (Sự, cuộc) Động viên, động binh.
    мобилизация армии — [sự] động binh, động viên quân đội
    всеобщая мобилизация — [sự, cuộc] tổng động viên, tổng động binh
  2. (перен.) [sự] huy động, động viên, vận động.
    мобилизация всех сил — [sự] huy động toàn lực, dốc hết sức lực, động viên toàn lực

Tham khảo

[sửa]