модельер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của модельер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | model'ér |
khoa học | model'er |
Anh | modeler |
Đức | modeler |
Việt | mođeler |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
модельер gđ
Tham khảo[sửa]
- "модельер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)