Bước tới nội dung

модельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

модельный

  1. (Thuộc về) Kiểu, mẫu, kiểu mẫu, mô hình.
    модельная обувь — giày mẫu

Tham khảo

[sửa]