модернизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của модернизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | modernizírovat' |
khoa học | modernizirovat' |
Anh | modernizirovat |
Đức | modernisirowat |
Việt | mođernidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]модернизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "модернизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)