модификация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của модификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | modifikácija |
khoa học | modifikacija |
Anh | modifikatsiya |
Đức | modifikazija |
Việt | mođiphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]модификация gc
Tham khảo
[sửa]- "модификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)