Bước tới nội dung

молитвенник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молитвенник

  1. Quyển kinh, sách kính.

Tham khảo

[sửa]