Bước tới nội dung

молниеносный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

молниеносный

  1. Chớp nhoáng, thần tốc, nhanh như chớp.
    с молниеносныйой бысротой — nhanh như chớp
    молниеносная война — chiến tranh chớp nhoáng

Tham khảo

[sửa]