Bước tới nội dung

молодцеватый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

молодцеватый

  1. Hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh.

Tham khảo

[sửa]