молочник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của молочник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molóčnik |
khoa học | moločnik |
Anh | molochnik |
Đức | molotschnik |
Việt | molotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]молочник gđ
Tham khảo
[sửa]- "молочник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)