мольба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мольба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mol'bá |
khoa học | mol'ba |
Anh | molba |
Đức | molba |
Việt | molba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=мольб}} мольба gc
- (Sự) Nài xin, cầu xin, van xin, cầu khẩn, yêu cầu khẩn khỏan.
- внять мольбае — chiều theo (làm theo) sự nài nỉ
Tham khảo
[sửa]- "мольба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)