Bước tới nội dung

мольба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=мольб}} мольба gc

  1. (Sự) Nài xin, cầu xin, van xin, cầu khẩn, yêu cầu khẩn khỏan.
    внять мольбае — chiều theo (làm theo) sự nài nỉ

Tham khảo

[sửa]