Bước tới nội dung

моментальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

моментальный

  1. Rất nhanh, chớp nhoáng, lập tức, tức thì, tức khắc.
    моментальный снимок — [bức] ảnh chụp tức thì, ảnh chụp chớp nhoáng

Tham khảo

[sửa]