Bước tới nội dung

tức khắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨk˧˥ xak˧˥tɨ̰k˩˧ kʰa̰k˩˧tɨk˧˥ kʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨk˩˩ xak˩˩tɨ̰k˩˧ xa̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tức khắc

  1. Ngay lập tức.
    Đi ngay tức khắc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]