монолог
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của монолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monológ |
khoa học | monolog |
Anh | monolog |
Đức | monolog |
Việt | monolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
монолог gđ
Tham khảo[sửa]
- "монолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)