монотонный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của монотонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monotónnyj |
khoa học | monotonnyj |
Anh | monotonny |
Đức | monotonny |
Việt | monotonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]монотонный
- Đơn điệu, độc điệu; перен. тж. không thay đổi, đều đều tẻ nhạt.
- монотонный голос — giọng đơn điệu (độc điệu, đều đều)
- монотонная жизнь — cuộc đời tẻ nhạt (đơn điệu, không thay đổi)
Tham khảo
[sửa]- "монотонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)