Bước tới nội dung

монотонный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

монотонный

  1. Đơn điệu, độc điệu; перен. тж. không thay đổi, đều đều tẻ nhạt.
    монотонный голос — giọng đơn điệu (độc điệu, đều đều)
    монотонная жизнь — cuộc đời tẻ nhạt (đơn điệu, không thay đổi)

Tham khảo

[sửa]