Bước tới nội dung

tẻ nhạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɛ̰˧˩˧ ɲa̰ːʔt˨˩˧˩˨ ɲa̰ːk˨˨˨˩˦ ɲaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˩ ɲaːt˨˨˧˩ ɲa̰ːt˨˨tɛ̰ʔ˧˩ ɲa̰ːt˨˨

Tính từ

tẻ nhạt

  1. Buồn tẻnhạt nhẽo.

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)