Bước tới nội dung

монтажник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

монтажник

  1. (Người) Thợ lắp ráp, thợ lắp máy.

Tham khảo

[sửa]